Có 1 kết quả:

苦果 kǔ guǒ ㄎㄨˇ ㄍㄨㄛˇ

1/1

kǔ guǒ ㄎㄨˇ ㄍㄨㄛˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. bitter fruit
(2) fig. painful consequence

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0